Bài viết cung cấp những thông tin quan trọng về Luật Đất đai 2024, bao gồm khái niệm dự án đầu tư, thời hạn hoạt động, điều kiện ngừng và chấm dứt dự án đầu tư. Đây là những thay đổi đáng chú ý giúp nhà đầu tư hiểu rõ các quy định mới nhất và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong các hoạt động sử dụng đất.
  1. Dự án đầu tư là gì?

Theo Điều 3 Luật Đất đai 2024, dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các đề xuất bỏ vốn trung hạn hoặc dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh trên một địa bàn cụ thể, trong một thời gian xác định. Dự án đầu tư có thể bao gồm các loại sau:

  • Dự án đầu tư mở rộng: Dự án đầu tư phát triển một dự án đang hoạt động thông qua việc mở rộng quy mô, nâng cao công suất, đổi mới công nghệ, giảm thiểu ô nhiễm hoặc cải thiện môi trường.

  • Dự án đầu tư mới: Là dự án được thực hiện lần đầu hoặc độc lập với các dự án đầu tư đang hoạt động trước đó.

  • Dự án đầu tư khởi nghiệp sáng tạo: Là dự án thực hiện dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ, hoặc mô hình kinh doanh mới với tiềm năng tăng trưởng nhanh.

  1. Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư

Theo Điều 44 Luật Đất đai 2024, thời hạn hoạt động của các dự án đầu tư được quy định như sau:

  • Thời hạn hoạt động tối đa của dự án đầu tư trong khu kinh tế là 70 năm.
  • Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư ngoài khu kinh tế là 50 năm.

Đối với các dự án tại địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, hoặc dự án có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm, thời hạn có thể được kéo dài nhưng không quá 70 năm.

Nếu nhà đầu tư không được bàn giao đất kịp thời, thời gian chậm bàn giao sẽ không được tính vào thời hạn hoạt động của dự án.

  1. Ngừng hoạt động của dự án đầu tư

Theo Điều 47 Luật Đất đai 2024, dự án đầu tư có thể ngừng hoạt động trong các trường hợp sau:

  • Nhà đầu tư tự ngừng hoạt động và phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan đăng ký đầu tư.

  • Nếu việc ngừng hoạt động do nguyên nhân bất khả kháng, nhà đầu tư có thể được miễn hoặc giảm tiền thuê đất trong thời gian khắc phục.

Cơ quan quản lý nhà nước có quyền quyết định ngừng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư trong các trường hợp như:

  • Để bảo vệ các di tích văn hóa, di vật, hoặc bảo vật quốc gia.
  • Để khắc phục các vi phạm về bảo vệ môi trường.
  • Để thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn lao động theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Thủ tướng Chính phủ có quyền quyết định ngừng dự án trong trường hợp dự án có nguy cơ gây phương hại đến an ninh quốc gia.

  1. Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư

Theo Điều 48 Luật Đất đai 2024, dự án đầu tư sẽ bị chấm dứt hoạt động trong các trường hợp sau:

  • Nhà đầu tư tự chấm dứt: Khi nhà đầu tư quyết định ngừng hoạt động dự án theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng hoặc điều lệ doanh nghiệp.

  • Cơ quan đăng ký đầu tư chấm dứt dự án trong các trường hợp:

    • Nhà đầu tư không khắc phục được các điều kiện ngừng hoạt động đã nêu tại Điều 47.
    • Nhà đầu tư không thực hiện thủ tục điều chỉnh địa điểm đầu tư trong thời hạn 6 tháng kể từ khi bị yêu cầu chuyển đổi địa điểm.
    • Dự án bị thu hồi đất do không đưa vào sử dụng hoặc chậm tiến độ theo quy định của pháp luật về đất đai.

Khi dự án đầu tư chấm dứt hoạt động, nhà đầu tư có trách nhiệm tự thanh lý tài sản theo quy định pháp luật. Việc xử lý quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất sẽ tuân theo các quy định của Luật Đất đai và các quy định khác có liên quan.


Luật Đất đai 2024: Những Thay Đổi Quan Trọng và Ảnh Hưởng Đến Nhà Đầu Tư

Luật Đất đai 2024 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc quản lý, sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất đai tại Việt Nam. Những thay đổi quan trọng trong luật không chỉ tác động đến các tổ chức, cá nhân sử dụng đất mà còn ảnh hưởng lớn đến các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm mới và các điều khoản cần lưu ý trong Luật Đất đai 2024.

1. Phạm vi điều chỉnh

Theo Điều 1 của Luật Đất đai 2024, luật này quy định về chế độ sở hữu đất đai, quyền và trách nhiệm của Nhà nước trong việc quản lý đất đai, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cũng như các quy định về quản lý và sử dụng đất đai trên lãnh thổ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

2. Đối tượng áp dụng

Luật áp dụng cho:

  • Cơ quan nhà nước thực hiện quản lý đất đai.
  • Người sử dụng đất, bao gồm tổ chức, cá nhân, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài và các tổ chức khác có liên quan.
  • Các đối tượng khác liên quan đến quản lý, sử dụng đất.

3. Những thay đổi nổi bật trong Luật Đất đai 2024

Luật Đất đai 2024 mang lại nhiều điểm mới quan trọng nhằm cải thiện việc quản lý và sử dụng đất đai một cách hiệu quả hơn:

  • Bản đồ quy hoạch sử dụng đất: Bản đồ quy hoạch được điều chỉnh nhằm cập nhật chính xác hơn tình trạng sử dụng đất theo từng địa phương, giúp việc phân bổ đất đai cho các dự án đầu tư trở nên hợp lý và bền vững.

  • Quy định về thời hạn sử dụng đất: Nhà đầu tư có thể gia hạn thời hạn sử dụng đất lên đến 70 năm nếu đất thuộc khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, đặc biệt khó khăn hoặc các dự án có vốn đầu tư lớn nhưng thu hồi vốn chậm.

  • Chuyển quyền sử dụng đất: Người sử dụng đất có thể chuyển quyền sử dụng đất thông qua hình thức chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Điều này mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và thu hút đầu tư nước ngoài.

4. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất

Người sử dụng đất có quyền và nghĩa vụ được quy định chi tiết trong Điều 26 của Luật Đất đai 2024. Các quyền này bao gồm:

  • Được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Được hưởng thành quả lao động và đầu tư trên đất sử dụng hợp pháp.
  • Được quyền chuyển nhượng, thế chấp, hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

5. Bồi thường và hỗ trợ khi thu hồi đất

Nhà nước có trách nhiệm bồi thường về đất khi thu hồi đất của người sử dụng đất theo quy định của Luật. Hỗ trợ tái định cư cũng là một phần trong chính sách bồi thường nhằm đảm bảo đời sống và sinh kế cho những người bị thu hồi đất.

6. Những hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý đất đai

Luật Đất đai 2024 tiếp tục nhấn mạnh các hành vi bị nghiêm cấm như: lấn chiếm đất đai, sử dụng đất sai mục đích, không thực hiện đúng các quy định về đăng ký và quản lý đất đai, vi phạm quy định về bảo vệ môi trường, và các hành vi vi phạm pháp luật khác liên quan đến đất đai.

7. Quyền của nhà đầu tư khi thực hiện dự án có sử dụng đất

Các nhà đầu tư, đặc biệt là tổ chức kinh tế, có quyền sử dụng đất thông qua việc Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất với các hình thức linh hoạt như trả tiền một lần hoặc trả tiền hàng năm. Nhà đầu tư được quyền thế chấp, chuyển nhượng hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và thu hút đầu tư.


Luật Đất đai 2024 mang lại những điều chỉnh cần thiết nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai. Các nhà đầu tư cần nắm vững các quy định mới để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ khi thực hiện các dự án có sử dụng đất.

Liên hệ ngay để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Hotline: 0918 242 186

XIN CHỦ TRƯƠNG

Với kinh nghiệm xử lý hàng trăm dự án trên toàn quốc.

 

VAY VỐN NGÂN HÀNG

Chuyên nhận xử lý hồ sơ vay vốn bị ngân hàng trả về.

 

TÌM NHÀ ĐẦU TƯ

Hồ sơ dự án đầu tư chuyên nghiệp - Kết nối nhà đầu tư.